Từ điển Thiều Chửu
鞘 - sao
① Cái túi dao. Cái bao da để cho dao vào. Xẻ gỗ đóng hộp đựng bạc cho tiện đem đi đem lại gọi là sao.

Từ điển Trần Văn Chánh
鞘 - sao
Vỏ, bao (da): 刀鞘 Vỏ dao; 劍鞘 Vỏ gươm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鞘 - sao
Cái bao đựng roi của quan thời xưa — Rủ xuống. Buông xuống — Một âm là Tiêu. Xem Tiêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鞘 - tiếu
Cái bao da đựng dao kiếm — Một âm khác là Sao. Xem Sao.